• Thứ năm , 25/4/2024 | 12:22 GMT +7
timkiem
×
Điểm Pivots các cặp tiền Bitcoin giao dịch ngày 19/06/2017.
6/19/2017 | 11:30 AM GTM+7

Ngưỡng hỗ trợ và kháng cự các cặp tiền Bitcoin, BTC/USD, BTC/EUR, BTC/GBP, BTC/SGD, XBT/CAD, XBT/JPY, BTC/CNY, ETH/BTC.

Tỷ giá tiền Bitcoin
Bitfinex S3 S2 S1 Daily Pivot R1 R2 R3 H L C
BTCUSD Stan 2174.3 2297.1 2394.3 2517.1 2614.3 2737.1 2834.3 2640.0 2420.0 2491.4
Fibo 2297.1 2381.2 2433.1 2601.2 2653.1 2737.1
ETHBTC Stan 0.133 0.136 0.138 0.141 0.143 0.146 0.148 0.144 0.139 0.140
Fibo 0.136 0.138 0.139 0.143 0.144 0.146
ETCBTC Stan 0.0067 0.0073 0.0077 0.0083 0.0087 0.0093 0.0096 0.0089 0.0079 0.0080
Fibo 0.0073 0.0077 0.0079 0.0087 0.0089 0.0093
Bitstamp S3 S2 S1 PP R1 R2 R3 H L C
BTCUSD Stan 2225.7 2343.2 2430.1 2547.5 2634.4 2751.9 2838.8 2665.0 2460.6 2517.0
Fibo 2343.2 2421.2 2469.5 2625.6 2673.8 2751.9
CoinBase S3 S2 S1 PP R1 R2 R3 H L C
BTCUSD Stan 2208.5 2331.8 2423.5 2546.8 2638.5 2761.7 2853.5 2670.0 2455.0 2515.3
Fibo 2331.8 2413.9 2464.6 2628.9 2679.6 2761.7
BTCEUR Stan 2000.0 2104.2 2178.3 2282.4 2356.5 2460.6 2534.8 2386.5 2208.3 2252.4
Fibo 2104.2 2172.3 2214.3 2350.5 2392.6 2460.6
BTCGBP Stan 1731.3 1828.6 1902.4 1999.7 2073.5 2170.8 2244.6 2097.0 1925.9 1976.2
Fibo 1828.6 1894.0 1934.4 2065.1 2105.5 2170.8
Itbit S3 S2 S1 PP R1 R2 R3 H L C
BTCSGD Stan 3789.9 3789.9 3789.9 3789.9 3789.9 3789.9 3789.9 3789.9 3789.9 3789.9
Fibo 3789.9 3789.9 3789.9 3789.9 3789.9 3789.9
BTCEUR Stan 2371.9 2399.3 2454.3 2481.8 2536.7 2564.2 2619.1 2509.2 2426.8 2509.2
Fibo 2399.3 2430.8 2450.3 2513.3 2532.7 2564.2
BTCUSD Stan 2243.0 2354.1 2440.8 2551.9 2638.5 2749.6 2836.2 2663.0 2465.2 2527.4
Fibo 2354.1 2429.7 2476.3 2627.4 2674.1 2749.6
Kraken S3 S2 S1 PP R1 R2 R3 H L C
XBTCAD Stan 2962.9 3117.5 3238.7 3393.3 3514.6 3669.1 3790.4 3547.9 3272.0 3360.0
Fibo 3117.5 3222.8 3287.9 3498.7 3563.8 3669.1
XBTEUR Stan 1972.8 2080.7 2153.4 2261.3 2333.9 2441.9 2514.5 2369.2 2188.7 2226.0
Fibo 2080.7 2149.7 2192.3 2330.3 2372.9 2441.9
XBTGBP Stan 1540.0 1670.0 1820.0 1950.0 2099.9 2229.9 2379.9 2080.0 1800.0 1970.0
Fibo 1670.0 1777.0 1843.0 2056.9 2123.0 2229.9
XBTUSD Stan 2193.0 2326.5 2403.1 2536.6 2613.3 2746.8 2823.4 2670.2 2460.0 2479.8
Fibo 2326.5 2406.8 2456.4 2616.9 2666.5 2746.8
Okcoin S3 S2 S1 PP R1 R2 R3 H L C
BTCUSD Stan 2522.7 2581.6 2664.0 2723.0 2805.4 2864.3 2946.7 2781.9 2640.6 2746.5
Fibo 2581.6 2635.6 2669.0 2777.0 2810.3 2864.3
BTCCNY Stan 17839 18195 18522 18878 19205 19561 19888 19233 18550 18850
Fibo 18195 18456 18617 19139 19300 19561

  < Dựa trên các biểu đồ ngày 16/06 >

Ghi chú.

+ Hight - H: Giá cao

+ Low - L: Giá thấp

+ Close - C: Giá đóng cửa

+ Standard: Tiêu chuẩn, vị thế

+ Fibonacci: công cụ thuật toán Fibonacci

+ Support: S1 – S2 – S3

+ Resistance: R1 – R2 – R3

Chỉ dẫn sử dụng Pivot Points: PP Daily – PP Weekly – PP Monthly.

Điểm PP là công cụ giúp các nhà giao dịch thành lập các điểm lợi nhuận trong thị trường, và đôi khi nó sẽ được tham khảo để điều chỉnh trong các chiến lược đầu tư, cân đối vùng giá trị.

Hai công cụ Stan và Fibo được kết hợp để lập vùng giá, dự báo vùng giá thị trường giúp nhà đầu tư dễ dàng quan sát, và điều chỉnh chiến lược.

+ Khi giá mở cửa của phiên hiện tại mà thấp hơn điểm Pivot Points của hiện tại  thì thường giá sẽ tiến về ngưỡng kháng cự S1 (tại S1 giá sẽ được hỗ trợ đẩy lên), và trong trường hợp giá phá vỡ S1 thì sẽ có xu hướng tiệm cận S2, tương tự với S3. Như vậy thị trường thường giảm.

+ Khi giá mở cửa của phiên hiện tại cao hơn điểm Pivot Points  hiện tại, thì thường giá sẽ hướng lên ngưỡng hỗ trợ R1 (tại đây cũng suất hiện lực cản của thị trường), nếu phá R1 giá cũng thường sẽ tiệm cận R2, tương tự với R3. Như vậy thị trường thường tăng.

+ Khi gía mở cửa của phiên xem xét tại vùng điểm Pivot Points đó thì thường thị trường sẽ giao dịch đi ngang.