Chỉ số Pivots giá bạch kim tương lai PALATINUM NYMEX ngày 31/07/2017.
Ngưỡng hỗ trợ và kháng cự của giá bạch kim với các hợp đồng tương lai (Palatinum futures price) giao dịch trên sàn Nymex. Tìm hiểu hợp đồng palladium tương lai >>.
Sàn giao dịch hàng hóa New York - NYMEX U.S.A |
Palatinum Tương lai |
S3 |
S2 |
S1 |
Daily Pivot |
R1 |
R2 |
R3 |
H |
L |
C |
Platinum Continus (PL1!) |
Stan |
916.9 |
921.5 |
929.0 |
933.6 |
941.1 |
945.7 |
953.2 |
938.1 |
926.0 |
936.6 |
Fibo |
921.5 |
926.1 |
928.9 |
938.2 |
941.0 |
945.7 |
Platinum tháng 08/2017 (PLQ17) |
Stan |
933.2 |
933.2 |
933.2 |
933.2 |
933.2 |
933.2 |
933.2 |
933.2 |
933.2 |
933.2 |
Fibo |
933.2 |
933.2 |
933.2 |
933.2 |
933.2 |
933.2 |
Platinum tháng 09/2017 (PLU17) |
Stan |
935.1 |
935.1 |
935.1 |
935.1 |
935.1 |
935.1 |
935.1 |
935.1 |
935.1 |
935.1 |
Fibo |
935.1 |
935.1 |
935.1 |
935.1 |
935.1 |
935.1 |
Platinum tháng 10/2017 (PLV17) |
Stan |
916.9 |
921.5 |
929.0 |
933.6 |
941.1 |
945.7 |
953.2 |
938.1 |
926.0 |
936.6 |
Fibo |
921.5 |
926.1 |
928.9 |
938.2 |
941.0 |
945.7 |
Platinum tháng 01/2018 (PLF18) |
Stan |
921.6 |
925.4 |
932.6 |
936.4 |
943.6 |
947.4 |
954.6 |
940.3 |
929.3 |
939.7 |
Fibo |
925.4 |
929.6 |
932.2 |
940.6 |
943.2 |
947.4 |
Platinum tháng 074/2018 (PLJ18) |
Stan |
942.7 |
943.0 |
943.4 |
943.7 |
944.1 |
944.4 |
944.8 |
943.9 |
943.2 |
943.9 |
Fibo |
943.0 |
943.2 |
943.4 |
943.9 |
944.1 |
944.4 |
Platinum tháng 07/2018 (PLN18) |
Stan |
942.9 |
946.2 |
942.9 |
946.2 |
942.9 |
946.2 |
942.9 |
949.6 |
949.6 |
939.5 |
Fibo |
946.2 |
946.2 |
946.2 |
946.2 |
946.2 |
946.2 |
Dựa trên các biểu đồ ngày 28/07 >>
Xem chỉ dẫn sử dụng Pivot Points >>
Tìm hiểu hợp đồng palladium tương lai >>
Ghi chú.
+ Hight - H: Giá cao
+ Low - L: Giá thấp
+ Close - C: Giá đóng cửa
+ Standard: Tiêu chuẩn, vị thế
+ Fibonacci: công cụ thuật toán Fibonacci
+ Support: S1 – S2 – S3
+ Resistance: R1 – R2 – R3