• Thứ tư , 24/4/2024 | 18:40 GMT +7
timkiem
×
Chỉ số Pivots giá kim loại quý PALLADIUM NYMEX ngày 28/06/2017.
6/28/2017 | 12:39 PM GTM+7

Ngưỡng hỗ trợ và kháng cự của giá Palladium với các hợp đồng tương lai (Palladium futures price) giao dịch trên sàn Nymex.

Sàn giao dịch hàng hóa New York - NYMEX  U.S.A
Palladium Tương lai S3 S2 S1 Daily Pivot R1 R2 R3 H L C
Palladium Continus (PA1!) Stan 838.38 846.37 851.23 859.22 864.08 872.07 876.93 867.20 854.35 856.10
Fibo 846.37 851.28 854.31 864.13 867.16 872.07
Palladium tháng 06/2017 (PAM17) Stan 870.32 872.78 874.02 876.48 877.72 880.18 881.42 878.95 875.25 875.25
Fibo 872.78 874.20 875.07 877.90 878.77 880.18
Palladium tháng 07/2017 (PAN17) Stan 867.33 868.67 871.33 872.67 875.33 876.67 879.33 874.00 870.00 874.00
Fibo 868.67 870.19 871.14 874.19 875.14 876.67
Palladium tháng 08/2017 (PAQ17) Stan 855.63 856.87 858.33 859.57 861.03 862.27 863.73 860.80 858.10 859.80
Fibo 856.87 857.90 858.54 860.60 861.24 862.27
Palladium tháng 09/2017 (PAU18) Stan 838.38 846.37 851.23 859.22 864.08 872.07 876.93 867.20 854.35 856.10
Fibo 846.37 851.28 854.31 864.13 867.16 872.07
Palladium tháng 12/2017 (PAZ17) Stan 829.53 837.37 841.28 849.12 853.03 860.87 864.78 856.95 845.20 845.20
Fibo 837.37 841.86 844.63 853.61 856.38 860.87
Palladium tháng 03/2018 (PAH18) Stan 840.50 840.50 840.50 840.50 840.50 840.50 840.50 840.50 840.50 840.50
Fibo 840.50 840.50 840.50 840.50 840.50 840.50
Palladium tháng 06/2018 (PAM18) Stan 835.55 835.55 835.55 835.55 835.55 835.55 835.55 835.55 835.55 835.55
Fibo 835.55 835.55 835.55 835.55 835.55 835.55

 Dựa trên các biểu đồ ngày 27/06 >>

Xem chỉ dẫn sử dụng Pivot Points >>

Ghi chú.

+ Hight - H: Giá cao

+ Low - L: Giá thấp

+ Close - C: Giá đóng cửa

+ Standard: Tiêu chuẩn, vị thế

+ Fibonacci: công cụ thuật toán Fibonacci

+ Support: S1 – S2 – S3

+ Resistance: R1 – R2 – R3