• Thứ sáu , 19/4/2024 | 16:14 GMT +7
timkiem
×
Chỉ số giá dầu thô ngọt nhẹ trên sàn Nymex ngày 28/06/2017.
6/28/2017 | 12:33 PM GTM+7

Ngưỡng hỗ trợ và kháng cự của giá dầu thô ngọt nhẹ với các hợp đồng tương lai (Light Crude Oil Futures) giao dịch trên sàn NYMEX.

Sàn giao dịch hàng hóa New York - NYMEX  U.S.A
Dầu thô ngọt tương lai S3 S2 S1 Daily Pivot R1 R2 R3 H L C
Dầu thô Continus (CL1!) Stan 42.09 42.71 43.21 43.83 44.33 44.95 45.45 44.44 43.32 43.72
Fibo 42.71 43.13 43.40 44.25 44.52 44.95
Dầu thô tháng 08/2017 (CLQ17) Stan 42.09 42.71 43.21 43.83 44.33 44.95 45.45 44.44 43.32 43.72
Fibo 42.71 43.13 43.40 44.25 44.52 44.95
Dầu thô tháng 09/2017 (CLU17) Stan 42.30 42.92 43.45 44.07 44.60 45.22 45.75 44.70 43.55 43.97
Fibo 42.92 43.36 43.63 44.51 44.78 45.22
Dầu thô tháng 10/2017 (CLV17) Stan 42.56 43.18 43.70 44.32 44.84 45.46 45.98 44.94 43.80 44.22
Fibo 43.18 43.62 43.88 44.76 45.02 45.46
Dầu thô tháng 11/2017 (CLX17) Stan 42.82 43.43 43.97 44.58 45.12 45.73 46.27 45.20 44.05 44.50
Fibo 43.43 43.87 44.14 45.02 45.29 45.73
Dầu thô tháng 12/2017 (CLZ17) Stan 43.12 43.74 44.27 44.89 45.42 46.04 46.57 45.50 44.35 44.81
Fibo 43.74 44.18 44.45 45.33 45.60 46.04
Dầu thô tháng 01/2018 (CLF18) Stan 43.42 44.00 44.54 45.12 45.66 46.24 46.78 45.71 44.59 45.07
Fibo 44.00 44.43 44.70 45.55 45.82 46.24
Dầu thô tháng 02/2018 (CLG18) Stan 44.27 44.72 45.00 45.45 45.73 46.18 46.46 45.89 45.16 45.29
Fibo 44.72 45.00 45.17 45.73 45.90 46.18
Dầu thô tháng 03/2018 (CLH18) Stan 43.99 44.53 45.03 45.57 46.07 46.61 47.11 46.10 45.06 45.54
Fibo 44.53 44.92 45.17 45.96 46.21 46.61
Dầu thô tháng 04/2018 (CLJ18) Stan 44.31 44.80 45.23 45.72 46.15 46.64 47.07 46.20 45.28 45.67
Fibo 44.80 45.15 45.37 46.07 46.29 46.64
Dầu thô tháng 05/2018 (CLK18) Stan 44.87 45.29 45.55 45.97 46.23 46.65 46.91 46.38 45.70 45.82
Fibo 45.29 45.55 45.71 46.23 46.39 46.65
Dầu thô tháng 06/2018 (CLM18) Stan 44.52 45.02 45.49 45.99 46.46 46.96 47.43 46.50 45.53 45.95
Fibo 45.02 45.39 45.62 46.36 46.59 46.96
Dầu thô tháng 07/2018 (CLN18) Stan 45.36 45.67 45.89 46.20 46.42 46.73 46.95 46.50 45.97 46.12
Fibo 45.67 45.87 45.99 46.40 46.52 46.73
Dầu thô tháng 08/2018 (CLQ18) Stan 46.61 46.61 46.61 46.61 46.61 46.61 46.61 46.61 46.61 46.61
Fibo 46.61 46.61 46.61 46.61 46.61 46.61
Dầu thô tháng 09/2018 (CLU18) Stan 46.73 46.73 46.73 46.73 46.73 46.73 46.73 46.73 46.73 46.73
Fibo 46.73 46.73 46.73 46.73 46.73 46.73
Dầu thô tháng 10/2018 (CLV18) Stan 46.85 46.85 46.85 46.85 46.85 46.85 46.85 46.85 46.85 46.85
Fibo 46.85 46.85 46.85 46.85 46.85 46.85
Dầu thô tháng11/2018 (CLX18) Stan 46.97 46.97 46.97 46.97 46.97 46.97 46.97 46.97 46.97 46.97
Fibo 46.97 46.97 46.97 46.97 46.97 46.97
Dầu thô tháng 12/2018 (CLZ18) Stan 45.36 45.81 46.32 46.77 47.28 47.73 48.24 47.22 46.26 46.83
Fibo 45.81 46.18 46.40 47.14 47.36 47.73
Dầu thô tháng 01/2019 (CLF19) Stan 47.21 47.21 47.21 47.21 47.21 47.21 47.21 47.21 47.21 47.21
Fibo 47.21 47.21 47.21 47.21 47.21 47.21

 Dựa trên các biểu đồ ngày 27/06 >>

Xem chỉ dẫn sử dụng Pivot Points >>

Ghi chú.

+ Hight - H: Giá cao

+ Low - L: Giá thấp

+ Close - C: Giá đóng cửa

+ Standard: Tiêu chuẩn, vị thế

+ Fibonacci: công cụ thuật toán Fibonacci

+ Support: S1 – S2 – S3

+ Resistance: R1 – R2 – R3