Điểm giá gạo (Rice price) sàn Chicago CBOT ngày 08/06/2017.
Ngưỡng hỗ trợ và kháng cự của giá gạo với các hợp đồng tương lai (Rice Futures) giao dịch trên sàn Chicago Board of Trade (CBOT). Tìm hiểu hợp đồng gạo tương lai >>
Sàn giao dịch Chicago - CBOT |
Gạo Tương lai |
S3 |
S2 |
S1 |
Daily Pivot |
R1 |
R2 |
R3 |
H |
L |
C |
Gạo Continus (QRR1!) |
Stan |
1091.9 |
1098.5 |
1110.5 |
1117.1 |
1129.1 |
1135.7 |
1147.7 |
1123.6 |
1105.0 |
1122.6 |
Fibo |
1098.5 |
1105.6 |
1110.0 |
1124.2 |
1128.6 |
1135.7 |
Gạo tháng 07/2017 (QRRN17) |
Stan |
1091.9 |
1098.5 |
1110.5 |
1117.1 |
1129.1 |
1135.7 |
1147.7 |
1123.6 |
1105.0 |
1122.6 |
Fibo |
1098.5 |
1105.6 |
1110.0 |
1124.2 |
1128.6 |
1135.7 |
Gạo tháng 09/2017 (QRRU17) |
Stan |
1122.9 |
1128.5 |
1139.5 |
1145.1 |
1156.1 |
1161.7 |
1172.7 |
1150.6 |
1134.0 |
1150.6 |
Fibo |
1128.5 |
1134.8 |
1138.7 |
1151.4 |
1155.3 |
1161.7 |
Gạo tháng 11/2017 (QRRX17) |
Stan |
1166.3 |
1167.5 |
1169.7 |
1170.9 |
1173.1 |
1174.3 |
1176.5 |
1172.0 |
1168.6 |
1172.0 |
Fibo |
1167.5 |
1168.8 |
1169.6 |
1172.2 |
1173.0 |
1174.3 |
Gạo tháng 01/2018 (QRRF18) |
Stan |
1185.0 |
1185.0 |
1185.0 |
1185.0 |
1185.0 |
1185.0 |
1185.0 |
1185.0 |
1185.0 |
1185.0 |
Fibo |
1185.0 |
1185.0 |
1185.0 |
1185.0 |
1185.0 |
1185.0 |
Gạo tháng 03/2018 (QRRH18) |
Stan |
1196.6 |
1196.6 |
1196.6 |
1196.6 |
1196.6 |
1196.6 |
1196.6 |
1196.6 |
1196.6 |
1196.6 |
Fibo |
1196.6 |
1196.6 |
1196.6 |
1196.6 |
1196.6 |
1196.6 |
Gạo tháng 05/2018 (QRRK18) |
Stan |
1197.6 |
1197.6 |
1197.6 |
1197.6 |
1197.6 |
1197.6 |
1197.6 |
1197.6 |
1197.6 |
1197.6 |
Fibo |
1197.6 |
1197.6 |
1197.6 |
1197.6 |
1197.6 |
1197.6 |
Dựa trên các biểu đồ ngày 07/06 >>
Xem chỉ dẫn sử dụng Pivot Points >>
Tìm hiểu hợp đồng gạo tương lai >>
Ghi chú.
+ Hight - H: Giá cao
+ Low - L: Giá thấp
+ Close - C: Giá đóng cửa
+ Standard: Tiêu chuẩn, vị thế
+ Fibonacci: công cụ thuật toán Fibonacci
+ Support: S1 – S2 – S3
+ Resistance: R1 – R2 – R3