Điểm Pivots các cặp tỷ giá ngoại tệ giao dịch ngày 20/06/2017.
Ngưỡng hỗ trợ và kháng cự các cặp tỷ giá ngoại tệ EUR/USD, GBP/USD, AUD/USD, USD/JPY, USD/CHF, USD/CAD, USD/SEK, UADCAD giao dịch trên thị trường ngoại hối (Forex).
Thị trường ngoại hối - Forex |
Cặp tiền |
S3 |
S2 |
S1 |
Daily Pivot |
R1 |
R2 |
R3 |
H |
L |
C |
AUDUSD |
Stan |
0.7534 |
0.7560 |
0.7579 |
0.7604 |
0.7623 |
0.7648 |
0.7667 |
0.7629 |
0.7585 |
0.7598 |
Fibo |
0.7560 |
0.7577 |
0.7587 |
0.7621 |
0.7631 |
0.7648 |
AUDCHF |
Stan |
0.7325 |
0.7350 |
0.7381 |
0.7406 |
0.7436 |
0.7461 |
0.7492 |
0.7431 |
0.7375 |
0.7411 |
Fibo |
0.7350 |
0.7372 |
0.7385 |
0.7427 |
0.7440 |
0.7461 |
AUDJPY |
Stan |
83.84 |
84.06 |
84.41 |
84.64 |
84.98 |
85.21 |
85.56 |
84.86 |
84.29 |
84.76 |
Fibo |
84.06 |
84.28 |
84.42 |
84.85 |
84.99 |
85.21 |
CADJPY |
Stan |
83.31 |
83.55 |
83.96 |
84.20 |
84.61 |
84.85 |
85.26 |
84.44 |
83.79 |
84.37 |
Fibo |
83.55 |
83.79 |
83.95 |
84.44 |
84.60 |
84.85 |
CADSGD |
Stan |
1.0393 |
1.0418 |
1.0452 |
1.0477 |
1.0511 |
1.0536 |
1.0570 |
1.0502 |
1.0443 |
1.0486 |
Fibo |
1.0418 |
1.0441 |
1.0454 |
1.0500 |
1.0513 |
1.0536 |
CHFJPY |
Stan |
113.12 |
113.44 |
113.89 |
114.21 |
114.66 |
114.98 |
115.43 |
114.53 |
113.76 |
114.34 |
Fibo |
113.44 |
113.74 |
113.92 |
114.50 |
114.68 |
114.98 |
EURUSD |
Stan |
1.1053 |
1.1097 |
1.1123 |
1.1168 |
1.1194 |
1.1239 |
1.1265 |
1.1213 |
1.1142 |
1.1150 |
Fibo |
1.1097 |
1.1124 |
1.1141 |
1.1195 |
1.1212 |
1.1239 |
EURCHF |
Stan |
1.4786 |
1.4717 |
1.4695 |
1.4626 |
1.4605 |
1.4536 |
1.4514 |
1.4557 |
1.4647 |
1.4674 |
Fibo |
1.4717 |
1.4682 |
1.4661 |
1.4592 |
1.4570 |
1.4536 |
EURAUD |
Stan |
1.0811 |
1.0837 |
1.0857 |
1.0883 |
1.0903 |
1.0929 |
1.0948 |
1.0909 |
1.0863 |
1.0876 |
Fibo |
1.0837 |
1.0855 |
1.0865 |
1.0900 |
1.0911 |
1.0929 |
EURGBP |
Stan |
0.8663 |
0.8699 |
0.8726 |
0.8762 |
0.8789 |
0.8824 |
0.8851 |
0.8797 |
0.8734 |
0.8753 |
Fibo |
0.8699 |
0.8723 |
0.8738 |
0.8785 |
0.8800 |
0.8824 |
EURJPY |
Stan |
123.71 |
123.89 |
124.14 |
124.32 |
124.58 |
124.76 |
125.01 |
124.50 |
124.07 |
124.40 |
Fibo |
123.89 |
124.06 |
124.16 |
124.49 |
124.59 |
124.76 |
GBPUSD |
Stan |
1.2610 |
1.2666 |
1.2702 |
1.2758 |
1.2794 |
1.2850 |
1.2886 |
1.2815 |
1.2723 |
1.2737 |
Fibo |
1.2666 |
1.2701 |
1.2723 |
1.2793 |
1.2815 |
1.2850 |
GBPAUD |
Stan |
1.6566 |
1.6647 |
1.6705 |
1.6785 |
1.6843 |
1.6924 |
1.6982 |
1.6866 |
1.6727 |
1.6763 |
Fibo |
1.6647 |
1.6700 |
1.6732 |
1.6838 |
1.6871 |
1.6924 |
GBPCAD |
Stan |
1.6601 |
1.6699 |
1.6768 |
1.6866 |
1.6935 |
1.7033 |
1.7101 |
1.6964 |
1.6797 |
1.6837 |
Fibo |
1.6699 |
1.6762 |
1.6802 |
1.6929 |
1.6969 |
1.7033 |
GBPJPY |
Stan |
140.29 |
140.75 |
141.43 |
141.89 |
142.56 |
143.02 |
143.69 |
142.34 |
141.21 |
142.10 |
Fibo |
140.75 |
141.19 |
141.45 |
142.32 |
142.59 |
143.02 |
JPYNOK |
Stan |
0.0757 |
0.0758 |
0.0760 |
0.0761 |
0.0763 |
0.0765 |
0.0767 |
0.0762 |
0.0759 |
0.0762 |
Fibo |
0.0758 |
0.0759 |
0.0760 |
0.0762 |
0.0763 |
0.0765 |
NOKSEK |
Stan |
1.0162 |
1.0206 |
1.0237 |
1.0281 |
1.0312 |
1.0356 |
1.0387 |
1.0325 |
1.0250 |
1.0268 |
Fibo |
1.0206 |
1.0235 |
1.0252 |
1.0310 |
1.0327 |
1.0356 |
NZDSGD |
Stan |
0.9939 |
0.9978 |
1.0002 |
1.0041 |
1.0065 |
1.0104 |
1.0128 |
1.0080 |
1.0017 |
1.0026 |
Fibo |
0.9978 |
1.0002 |
1.0017 |
1.0065 |
1.0080 |
1.0104 |
USDJPY |
Stan |
110.20 |
110.49 |
111.03 |
111.31 |
111.85 |
112.14 |
112.68 |
111.60 |
110.78 |
111.56 |
Fibo |
110.49 |
110.80 |
111.00 |
111.63 |
111.83 |
112.14 |
USDCHF |
Stan |
0.9651 |
0.9673 |
0.9714 |
0.9737 |
0.9778 |
0.9800 |
0.9841 |
0.9760 |
0.9696 |
0.9755 |
Fibo |
0.9673 |
0.9697 |
0.9713 |
0.9761 |
0.9776 |
0.9800 |
USDCAD |
Stan |
1.3121 |
1.3156 |
1.3188 |
1.3223 |
1.3254 |
1.3289 |
1.3320 |
1.3258 |
1.3191 |
1.3219 |
Fibo |
1.3156 |
1.3182 |
1.3197 |
1.3248 |
1.3264 |
1.3289 |
USDSEK |
Stan |
8.6341 |
8.6610 |
8.6990 |
8.7259 |
8.7639 |
8.7908 |
8.8288 |
8.7529 |
8.6880 |
8.7369 |
Fibo |
8.6610 |
8.6858 |
8.7011 |
8.7507 |
8.7660 |
8.7908 |
USDSGD |
Stan |
1.3763 |
1.3786 |
1.3828 |
1.3851 |
1.3892 |
1.3915 |
1.3957 |
1.3874 |
1.3809 |
1.3869 |
Fibo |
1.3786 |
1.3811 |
1.3826 |
1.3875 |
1.3891 |
1.3915 |
< Dựa trên các biểu đồ ngày 19/06 >
Ghi chú.
+ Hight - H: Giá cao
+ Low - L: Giá thấp
+ Close - C: Giá đóng cửa
+ Standard: Tiêu chuẩn, vị thế
+ Fibonacci: công cụ thuật toán Fibonacci
+ Support: S1 – S2 – S3
+ Resistance: R1 – R2 – R3
Chỉ dẫn sử dụng Pivot Points: PP Daily – PP Weekly – PP Monthly.
Điểm PP là công cụ giúp các nhà giao dịch thành lập các điểm lợi nhuận trong thị trường, và đôi khi nó sẽ được tham khảo để điều chỉnh trong các chiến lược đầu tư, cân đối vùng giá trị.
Hai công cụ Stan và Fibo được kết hợp để lập vùng giá, dự báo vùng giá thị trường giúp nhà đầu tư dễ dàng quan sát, và điều chỉnh chiến lược.
+ Khi giá mở cửa của phiên hiện tại mà thấp hơn điểm Pivot Points của hiện tại thì thường giá sẽ tiến về ngưỡng hỗ trợ S1 (tại S1 giá sẽ được hỗ trợ đẩy lên), và trong trường hợp giá phá vỡ S1 thì sẽ có xu hướng tiệm cận S2, tương tự với S3. Như vậy thị trường thường giảm.
+ Khi giá mở cửa của phiên hiện tại cao hơn điểm Pivot Points hiện tại, thì thường giá sẽ hướng lên ngưỡng kháng cự R1 (tại đây cũng suất hiện lực cản của thị trường), nếu phá R1 giá cũng thường sẽ tiệm cận R2, tương tự với R3. Như vậy thị trường thường tăng.
+ Khi gía mở cửa của phiên xem xét tại vùng điểm Pivot Points đó thì thường thị trường sẽ giao dịch đi ngang.