• Thứ sáu , 26/4/2024 | 16:48 GMT +7
timkiem
×
Chỉ số Pivots giá kim loại đồng COPPER COMEX ngày 28/06/2017.
6/28/2017 | 12:34 PM GTM+7

Ngưỡng hỗ trợ và kháng cự của giá kim loại đồng với các hợp đồng tương lai (Copper futures price) giao dịch trên sàn Comex.

Sàn giao dịch hàng hóa - COMEX  U.S.A
Copper Tương lai S3 S2 S1 Daily Pivot R1 R2 R3 H L C
Copper Continus (HG1!) Stan 2.5772 2.5953 2.6187 2.6368 2.6602 2.6783 2.7017 2.6550 2.6135 2.6420
Fibo 2.5953 2.6112 2.6210 2.6527 2.6625 2.6783
Copper tháng 06/2017 (HGM17) Stan 2.5960 2.6065 2.6255 2.6360 2.6550 2.6655 2.6845 2.6465 2.6170 2.6445
Fibo 2.6065 2.6178 2.6247 2.6473 2.6542 2.6655
Copper tháng 07/2017 (HGN17) Stan 2.5772 2.5953 2.6187 2.6368 2.6602 2.6783 2.7017 2.6550 2.6135 2.6420
Fibo 2.5953 2.6112 2.6210 2.6527 2.6625 2.6783
Copper tháng 08/2017 (HGQ17) Stan 2.5895 2.6060 2.6275 2.6440 2.6655 2.6820 2.7035 2.6605 2.6225 2.6490
Fibo 2.6060 2.6205 2.6295 2.6585 2.6675 2.6820
Copper tháng 09/2017 (HGU17) Stan 2.5883 2.6072 2.6318 2.6507 2.6753 2.6942 2.7188 2.6695 2.6260 2.6565
Fibo 2.6072 2.6238 2.6340 2.6673 2.6775 2.6942
Copper tháng 10/2018 (HGV18) Stan 2.6480 2.6545 2.6610 2.6675 2.6740 2.6805 2.6870 2.6740 2.6610 2.6675
Fibo 2.6545 2.6595 2.6625 2.6725 2.6755 2.6805
Copper tháng 11/2017 (HGX17) Stan 2.6170 2.6295 2.6515 2.6640 2.6860 2.6985 2.7205 2.6765 2.6420 2.6735
Fibo 2.6295 2.6427 2.6508 2.6772 2.6853 2.6985
Copper tháng 12/2017 (HGZ17) Stan 2.6125 2.6295 2.6520 2.6690 2.6915 2.7085 2.7310 2.6860 2.6465 2.6745
Fibo 2.6295 2.6446 2.6539 2.6841 2.6934 2.7085
Copper tháng 01/2018 (HGF18) Stan 2.6845 2.6845 2.6845 2.6845 2.6845 2.6845 2.6845 2.6845 2.6845 2.6845
Fibo 2.6845 2.6845 2.6845 2.6845 2.6845 2.6845
Copper tháng 02/2018 (HGG18) Stan 2.6885 2.6885 2.6885 2.6885 2.6885 2.6885 2.6885 2.6885 2.6885 2.6885
Fibo 2.6885 2.6885 2.6885 2.6885 2.6885 2.6885

  Dựa trên các biểu đồ ngày 27/06 >>

Xem chỉ dẫn sử dụng Pivot Points >>

Ghi chú.

+ Hight - H: Giá cao

+ Low - L: Giá thấp

+ Close - C: Giá đóng cửa

+ Standard: Tiêu chuẩn, vị thế

+ Fibonacci: công cụ thuật toán Fibonacci

+ Support: S1 – S2 – S3

+ Resistance: R1 – R2 – R3