Chỉ số giá cà phê Arabica sàn ICEUS ngày 08/06/2017.
Ngưỡng hỗ trợ và kháng cự của giá cà phê arabica với các hợp đồng tương lai (Arabica Coffee Futures) giao dịch trên sàn ICE Hoa kỳ (ICEUS). Tìm hiểu hợp đồng cà phê arabica tương lai >>
Sàn giao dịch ICE US - ICEUSA |
Cà phê Arabica |
S3 |
S2 |
S1 |
Daily Pivot |
R1 |
R2 |
R3 |
H |
L |
C |
Arabica Continus (KC2!) |
Stan |
126.28 |
127.02 |
127.53 |
128.27 |
128.78 |
129.52 |
130.03 |
129.00 |
127.75 |
128.05 |
Fibo |
127.02 |
127.49 |
127.79 |
128.74 |
129.04 |
129.52 |
Arabica tháng 07/2017 (KCN17) |
Stan |
123.85 |
124.65 |
125.20 |
126.00 |
126.55 |
127.35 |
127.90 |
126.80 |
125.45 |
125.75 |
Fibo |
124.65 |
125.17 |
125.48 |
126.52 |
126.83 |
127.35 |
Arabica tháng 09/2017 (KCU17) |
Stan |
126.28 |
127.02 |
127.53 |
128.27 |
128.78 |
129.52 |
130.03 |
129.00 |
127.75 |
128.05 |
Fibo |
127.02 |
127.49 |
127.79 |
128.74 |
129.04 |
129.52 |
Arabica tháng 12/2017 (KCZ17) |
Stan |
129.77 |
130.53 |
131.07 |
131.83 |
132.37 |
133.13 |
133.67 |
132.60 |
131.30 |
131.60 |
Fibo |
130.53 |
131.03 |
131.34 |
132.33 |
132.64 |
133.13 |
Arabica tháng 03/2018 (KCH18) |
Stan |
133.37 |
134.08 |
134.57 |
135.28 |
135.77 |
136.48 |
136.97 |
136.00 |
134.80 |
135.05 |
Fibo |
134.08 |
134.54 |
134.82 |
135.74 |
136.02 |
136.48 |
Arabica tháng 05/2018 (KCK18) |
Stan |
135.75 |
136.45 |
136.90 |
137.60 |
138.05 |
138.75 |
139.20 |
138.30 |
137.15 |
137.35 |
Fibo |
136.45 |
136.89 |
137.16 |
138.04 |
138.31 |
138.75 |
Arabica tháng 07/2018 (KCN18) |
Stan |
138.40 |
138.95 |
139.25 |
139.80 |
140.10 |
140.65 |
140.95 |
140.35 |
139.50 |
139.55 |
Fibo |
138.95 |
139.27 |
139.48 |
140.12 |
140.33 |
140.65 |
Arabica tháng 09/2018 (KCU18) |
Stan |
140.18 |
140.87 |
141.23 |
141.92 |
142.28 |
142.97 |
143.33 |
142.60 |
141.55 |
141.60 |
Fibo |
140.87 |
141.27 |
141.52 |
142.32 |
142.57 |
142.97 |
Arabica tháng 12/2018 (KCZ18) |
Stan |
142.60 |
143.30 |
143.70 |
144.40 |
144.80 |
145.50 |
145.90 |
145.10 |
144.00 |
144.10 |
Fibo |
143.30 |
143.72 |
143.98 |
144.82 |
145.08 |
145.50 |
Arabica tháng 03/2019 (KCH19) |
Stan |
146.20 |
146.40 |
146.50 |
146.70 |
146.80 |
147.00 |
147.10 |
146.90 |
146.60 |
146.60 |
Fibo |
146.40 |
146.51 |
146.59 |
146.81 |
146.89 |
147.00 |
Arabica tháng 05/,2019 (KCK19) |
Stan |
147.65 |
147.65 |
147.65 |
147.65 |
147.65 |
147.65 |
147.65 |
147.65 |
147.65 |
147.65 |
Fibo |
147.65 |
147.65 |
147.65 |
147.65 |
147.65 |
147.65 |
Arabica tháng 07/2019 (KCN19) |
Stan |
148.70 |
148.70 |
148.70 |
148.70 |
148.70 |
148.70 |
148.70 |
148.70 |
148.70 |
148.70 |
Fibo |
148.70 |
148.70 |
148.70 |
148.70 |
148.70 |
148.70 |
Arabica tháng 09/2019 (KCU19) |
Stan |
149.55 |
149.55 |
149.55 |
149.55 |
149.55 |
149.55 |
149.55 |
149.55 |
149.55 |
149.55 |
Fibo |
149.55 |
149.55 |
149.55 |
149.55 |
149.55 |
149.55 |
Arabica tháng 12/2019 (KCZ19) |
Stan |
150.75 |
150.75 |
150.75 |
150.75 |
150.75 |
150.75 |
150.75 |
150.75 |
150.75 |
150.75 |
Fibo |
150.75 |
150.75 |
150.75 |
150.75 |
150.75 |
150.75 |
Dựa trên các biểu đồ ngày 07/06 >>
Xem chỉ dẫn sử dụng Pivot Points >>
Tìm hiểu hợp đồng cà phê arabica tương lai >>
Cà Phê Arabica:
Đơn vị tính: USD Cent/lb (1 lb tương đương 0.45 kg)
Khổ giao dịch tiêu chuẩn: Lot (1Lot = 37,500 Pounds = 17 tấn)
Giá dịch chuyển tối thiểu: 0.05 cent/lb, tương đương 18.75 USD/Hợp đồng
Giá trị điểm tiêu chuẩn: 1 = 375 $
Mã hợp đồng: KC
Hợp đồng giao dịch: Tháng 3, 5, 7, 9, 12
Giờ giao dịch (GMT+7): Từ thứ 2 đến thứ 6, Mở cửa 15:30 PM - Đóng cửa 02:00 AM (hôm sau).
Ghi chú.
+ Hight - H: Giá cao
+ Low - L: Giá thấp
+ Close - C: Giá đóng cửa
+ Standard: Tiêu chuẩn, vị thế
+ Fibonacci: công cụ thuật toán Fibonacci
+ Support: S1 – S2 – S3
+ Resistance: R1 – R2 – R3
+ PivotPoints (PP): Trục xoay của giá hay còn gọi là điểm giá.