• Thứ 7 , 21/9/2024 | 7:55 GMT +7
timkiem
×
Chỉ số giá cà phê Arabica sàn ICEUS ngày 08/06/2017.
6/8/2017 | 11:15 PM GTM+7

Ngưỡng hỗ trợ và kháng cự của giá cà phê arabica với các hợp đồng tương lai (Arabica Coffee Futures) giao dịch trên sàn ICE Hoa kỳ (ICEUS). Tìm hiểu hợp đồng cà phê arabica tương lai >>

Sàn giao dịch ICE US - ICEUSA
Cà phê Arabica S3 S2 S1 Daily Pivot R1 R2 R3 H L C
Arabica Continus (KC2!) Stan 126.28 127.02 127.53 128.27 128.78 129.52 130.03 129.00 127.75 128.05
Fibo 127.02 127.49 127.79 128.74 129.04 129.52
Arabica tháng 07/2017 (KCN17) Stan 123.85 124.65 125.20 126.00 126.55 127.35 127.90 126.80 125.45 125.75
Fibo 124.65 125.17 125.48 126.52 126.83 127.35
Arabica tháng 09/2017 (KCU17) Stan 126.28 127.02 127.53 128.27 128.78 129.52 130.03 129.00 127.75 128.05
Fibo 127.02 127.49 127.79 128.74 129.04 129.52
Arabica tháng 12/2017 (KCZ17) Stan 129.77 130.53 131.07 131.83 132.37 133.13 133.67 132.60 131.30 131.60
Fibo 130.53 131.03 131.34 132.33 132.64 133.13
Arabica tháng 03/2018 (KCH18) Stan 133.37 134.08 134.57 135.28 135.77 136.48 136.97 136.00 134.80 135.05
Fibo 134.08 134.54 134.82 135.74 136.02 136.48
Arabica  tháng 05/2018 (KCK18) Stan 135.75 136.45 136.90 137.60 138.05 138.75 139.20 138.30 137.15 137.35
Fibo 136.45 136.89 137.16 138.04 138.31 138.75
Arabica  tháng 07/2018 (KCN18) Stan 138.40 138.95 139.25 139.80 140.10 140.65 140.95 140.35 139.50 139.55
Fibo 138.95 139.27 139.48 140.12 140.33 140.65
Arabica tháng 09/2018 (KCU18) Stan 140.18 140.87 141.23 141.92 142.28 142.97 143.33 142.60 141.55 141.60
Fibo 140.87 141.27 141.52 142.32 142.57 142.97
Arabica tháng 12/2018 (KCZ18) Stan 142.60 143.30 143.70 144.40 144.80 145.50 145.90 145.10 144.00 144.10
Fibo 143.30 143.72 143.98 144.82 145.08 145.50
Arabica tháng 03/2019 (KCH19) Stan 146.20 146.40 146.50 146.70 146.80 147.00 147.10 146.90 146.60 146.60
Fibo 146.40 146.51 146.59 146.81 146.89 147.00
Arabica tháng 05/,2019 (KCK19) Stan 147.65 147.65 147.65 147.65 147.65 147.65 147.65 147.65 147.65 147.65
Fibo 147.65 147.65 147.65 147.65 147.65 147.65
Arabica tháng 07/2019 (KCN19) Stan 148.70 148.70 148.70 148.70 148.70 148.70 148.70 148.70 148.70 148.70
Fibo 148.70 148.70 148.70 148.70 148.70 148.70
Arabica tháng 09/2019 (KCU19) Stan 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55
Fibo 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55
Arabica tháng 12/2019 (KCZ19) Stan 150.75 150.75 150.75 150.75 150.75 150.75 150.75 150.75 150.75 150.75
Fibo 150.75 150.75 150.75 150.75 150.75 150.75

 Dựa trên các biểu đồ ngày 07/06 >>

Xem chỉ dẫn sử dụng Pivot Points >>

Tìm hiểu hợp đồng cà phê arabica tương lai >>

Cà Phê Arabica:

Đơn vị tính: USD Cent/lb (1 lb tương đương 0.45 kg)

Khổ giao dịch tiêu chuẩn: Lot (1Lot = 37,500 Pounds = 17 tấn)

Giá dịch chuyển tối thiểu: 0.05 cent/lb, tương đương 18.75 USD/Hợp đồng

Giá trị điểm tiêu chuẩn: 1 = 375 $

Mã hợp đồng: KC

Hợp đồng giao dịch: Tháng 3, 5, 7, 9, 12

Giờ giao dịch (GMT+7): Từ thứ 2 đến thứ 6, Mở cửa 15:30 PM - Đóng cửa 02:00 AM (hôm sau). 

Ghi chú.

+ Hight - H: Giá cao

+ Low - L: Giá thấp

+ Close - C: Giá đóng cửa

+ Standard: Tiêu chuẩn, vị thế

+ Fibonacci: công cụ thuật toán Fibonacci

+ Support: S1 – S2 – S3

+ Resistance: R1 – R2 – R3

+ PivotPoints (PP): Trục xoay của giá hay còn gọi là điểm giá.