• Chủ nhật , 28/4/2024 | 20:5 GMT +7
timkiem
×
Điểm giá Bột đậu nành (Soybean Meal) sàn Chicago CBOT ngày 08/06/2017.
6/9/2017 | 12:01 AM GTM+7

Ngưỡng hỗ trợ và kháng cự của giá bột đậu nành với các hợp đồng tương lai (Soybean Meal Futures) giao dịch trên sàn Chicago Board of Trade (CBOT). Tìm hiểu hợp đồng soybean meal tương lai >>

Sàn giao dịch Chicago - CBOT
Soybean Meal Futures S3 S2 S1 Daily Pivot R1 R2 R3 H L C
Soy Meal Continus (SM1!) Stan 296.4 298.9 301.8 304.3 307.2 309.7 312.6 306.8 301.4 304.7
Fibo 298.9 301.0 302.2 306.4 307.6 309.7
Soy Meal tháng 07/2017 (SMN17) Stan 296.4 298.9 301.8 304.3 307.2 309.7 312.6 306.8 301.4 304.7
Fibo 298.9 301.0 302.2 306.4 307.6 309.7
Soy Meal tháng 08/2017 (SMQ17) Stan 298.1 300.6 303.4 305.9 308.7 311.2 314.0 308.4 303.1 306.2
Fibo 300.6 302.6 303.9 307.9 309.2 311.2
Soy Meal tháng 09/2017 (SMU17) Stan 300.3 302.5 304.8 307.0 309.3 311.5 313.8 309.2 304.7 307.1
Fibo 302.5 304.2 305.3 308.7 309.8 311.5
Soy Meal tháng 10/2017 (SMV17) Stan 300.3 302.7 305.1 307.5 309.9 312.3 314.7 309.8 305.0 307.6
Fibo 302.7 304.5 305.6 309.3 310.4 312.3
Soy Meal  tháng 12/2017 (SMZ17) Stan 301.7 304.1 306.4 308.8 311.1 313.5 315.8 311.1 306.4 308.8
Fibo 304.1 305.9 307.0 310.6 311.7 313.5
Soy Meal  tháng 01/2018 (SMF18) Stan 303.1 305.3 307.5 309.7 311.9 314.1 316.3 311.9 307.5 309.7
Fibo 305.3 307.0 308.0 311.4 312.4 314.1
Soy Meal tháng 03/2018 (SMH18) Stan 303.9 306.2 308.4 310.7 312.9 315.2 317.4 312.9 308.4 310.7
Fibo 306.2 307.9 308.9 312.4 313.4 315.2
Soy Meal tháng 05/2018 (SMK18) Stan 306.2 307.9 310.1 311.8 314.0 315.7 317.9 313.6 309.7 312.2
Fibo 307.9 309.4 310.3 313.3 314.2 315.7
Soy Meal tháng 07/2018 (SMN18) Stan 307.5 309.4 311.4 313.3 315.3 317.2 319.2 315.1 311.2 313.5
Fibo 309.4 310.9 311.8 314.8 315.7 317.2
Soy Meal tháng 08/,2018 (SMQ18) Stan 311.3 312.4 313.2 314.3 315.1 316.2 317.0 315.4 313.5 314.0
Fibo 312.4 313.1 313.6 315.0 315.5 316.2
Soy Meal tháng 09/2018 (SMU18) Stan 307.9 309.5 311.4 313.0 314.9 316.5 318.4 314.5 311.0 313.4
Fibo 309.5 310.8 311.6 314.3 315.1 316.5
Soy Meal tháng 10/2018 (SMV18) Stan 305.4 307.3 309.1 311.0 312.8 314.7 316.5 313.0 309.3 310.8
Fibo 307.3 308.7 309.6 312.4 313.3 314.7
Soy Meal tháng 12/2018 (SMZ18) Stan 304.9 307.1 309.1 311.3 313.3 315.5 317.5 313.6 309.4 311.0
Fibo 307.1 308.7 309.7 312.9 313.9 315.5

 Dựa trên các biểu đồ ngày 07/06 >>

Xem chỉ dẫn sử dụng Pivot Points >>

Tìm hiểu hợp đồng soybean meal tương lai >>

Ghi chú.

+ Hight - H: Giá cao

+ Low - L: Giá thấp

+ Close - C: Giá đóng cửa

+ Standard: Tiêu chuẩn, vị thế

+ Fibonacci: công cụ thuật toán Fibonacci

+ Support: S1 – S2 – S3

+ Resistance: R1 – R2 – R3