• Chủ nhật , 28/4/2024 | 18:9 GMT +7
timkiem
×
Chỉ số giá cà phê Robusta sàn ICEUR ngày 08/06/2017.
6/8/2017 | 11:14 PM GTM+7

Ngưỡng hỗ trợ và kháng cự của giá cà phê robusta với các hợp đồng tương lai (Robusta Coffee Futures) giao dịch trên sàn ICE Châu âu (ICEUR).

Sàn giao dịch ICE Châu âu - ICEEUR
Cà phê Robusta S3 S2 S1 Daily Pivot R1 R2 R3 H L C
Robusta Continus (RC1!) Stan 1934 1951 1962 1979 1990 2007 2018 1997 1969 1972
Fibo 1951 1962 1969 1990 1997 2007
Robusta tháng 07/2017 (RCN17) Stan 1934 1951 1962 1979 1990 2007 2018 1997 1969 1972
Fibo 1951 1962 1969 1990 1997 2007
Robusta tháng 09/2017 (RCU17) Stan 1953 1970 1981 1998 2009 2026 2037 2016 1988 1991
Fibo 1970 1981 1988 2009 2016 2026
Robusta tháng 11/2017 (RCX17) Stan 1955 1972 1980 1997 2005 2022 2030 2013 1988 1989
Fibo 1972 1981 1987 2006 2012 2022
Robusta tháng 01/2018 (RCF18) Stan 1942 1957 1966 1981 1990 2005 2014 1997 1973 1974
Fibo 1957 1967 1972 1991 1996 2005

Xem chỉ dẫn sử dụng Pivot Points >>

Cà Phê Robusta:

Đơn vị tính: US Dolar/tấn

Khổ giao dịch tiêu chuẩn: Lot (1Lot=10 tấn)

Giá dịch chuyển tối thiểu: 01

Biến động giá tối thiểu: 10 USD/Hợp đồng

Giá trị điểm tiêu chuẩn: 1 = 10 $

Mã hợp đồng: RC

Hợp đồng giao dịch: Tháng 1, 3, 5, 7, 9, 11

Giờ giao dịch (GMT+7): Từ thứ 2 đến thứ 6, Mở cửa 16:00 PM - Đóng cửa 00:30 AM (hôm sau).        

Ghi chú.

+ Hight - H: Giá cao

+ Low - L: Giá thấp

+ Close - C: Giá đóng cửa

+ Standard: Tiêu chuẩn, vị thế

+ Fibonacci: công cụ thuật toán Fibonacci

+ Support: S1 – S2 – S3

+ Resistance: R1 – R2 – R3

+ PivotPoints (PP): Trục xoay của giá hay còn gọi là điểm giá.