Chỉ số giá cà phê Robusta sàn ICEUR ngày 08/06/2017.
Ngưỡng hỗ trợ và kháng cự của giá cà phê robusta với các hợp đồng tương lai (Robusta Coffee Futures) giao dịch trên sàn ICE Châu âu (ICEUR).
Sàn giao dịch ICE Châu âu - ICEEUR |
Cà phê Robusta |
S3 |
S2 |
S1 |
Daily Pivot |
R1 |
R2 |
R3 |
H |
L |
C |
Robusta Continus (RC1!) |
Stan |
1934 |
1951 |
1962 |
1979 |
1990 |
2007 |
2018 |
1997 |
1969 |
1972 |
Fibo |
1951 |
1962 |
1969 |
1990 |
1997 |
2007 |
Robusta tháng 07/2017 (RCN17) |
Stan |
1934 |
1951 |
1962 |
1979 |
1990 |
2007 |
2018 |
1997 |
1969 |
1972 |
Fibo |
1951 |
1962 |
1969 |
1990 |
1997 |
2007 |
Robusta tháng 09/2017 (RCU17) |
Stan |
1953 |
1970 |
1981 |
1998 |
2009 |
2026 |
2037 |
2016 |
1988 |
1991 |
Fibo |
1970 |
1981 |
1988 |
2009 |
2016 |
2026 |
Robusta tháng 11/2017 (RCX17) |
Stan |
1955 |
1972 |
1980 |
1997 |
2005 |
2022 |
2030 |
2013 |
1988 |
1989 |
Fibo |
1972 |
1981 |
1987 |
2006 |
2012 |
2022 |
Robusta tháng 01/2018 (RCF18) |
Stan |
1942 |
1957 |
1966 |
1981 |
1990 |
2005 |
2014 |
1997 |
1973 |
1974 |
Fibo |
1957 |
1967 |
1972 |
1991 |
1996 |
2005 |
Xem chỉ dẫn sử dụng Pivot Points >>
Cà Phê Robusta:
Đơn vị tính: US Dolar/tấn
Khổ giao dịch tiêu chuẩn: Lot (1Lot=10 tấn)
Giá dịch chuyển tối thiểu: 01
Biến động giá tối thiểu: 10 USD/Hợp đồng
Giá trị điểm tiêu chuẩn: 1 = 10 $
Mã hợp đồng: RC
Hợp đồng giao dịch: Tháng 1, 3, 5, 7, 9, 11
Giờ giao dịch (GMT+7): Từ thứ 2 đến thứ 6, Mở cửa 16:00 PM - Đóng cửa 00:30 AM (hôm sau).
Ghi chú.
+ Hight - H: Giá cao
+ Low - L: Giá thấp
+ Close - C: Giá đóng cửa
+ Standard: Tiêu chuẩn, vị thế
+ Fibonacci: công cụ thuật toán Fibonacci
+ Support: S1 – S2 – S3
+ Resistance: R1 – R2 – R3
+ PivotPoints (PP): Trục xoay của giá hay còn gọi là điểm giá.