• Chủ nhật , 28/4/2024 | 7:52 GMT +7
timkiem
×
Điểm giá Bông (Cotton) sàn ICEUSA ngày 08/06/2017
6/9/2017 | 12:15 AM GTM+7

Ngưỡng hỗ trợ và kháng cự của giá Bông với các hợp đồng tương lai (Cotton Futures) giao dịch trên sàn ICE Hoa kỳ (ICEUSA). Tìm hiểu hợp đồng Cotton tương lai >>

Sàn giao dịch ICE US - ICEUSA
Cotton  #2 Tương lai S3 S2 S1 Daily Pivot R1 R2 R3 H L C
Cotton  #2  Continus (CT1!) Stan 74.98 75.32 75.55 75.89 76.12 76.46 76.69 76.22 75.65 75.79
Fibo 75.32 75.53 75.67 76.10 76.24 76.46
Cotton  #2 tháng 07/2017 (CTN17) Stan 74.98 75.32 75.55 75.89 76.12 76.46 76.69 76.22 75.65 75.79
Fibo 75.32 75.53 75.67 76.10 76.24 76.46
Cotton  #2 tháng 10/2017 (CTV17) Stan 74.28 74.32 74.42 74.46 74.56 74.60 74.70 74.51 74.37 74.51
Fibo 74.32 74.38 74.41 74.52 74.55 74.60
Cotton  #2 tháng 12/2017 (CTZ17) Stan 72.04 72.22 72.45 72.63 72.86 73.04 73.27 72.81 72.40 72.68
Fibo 72.22 72.38 72.47 72.79 72.88 73.04
Cotton  #2 tháng 03/2018 (CTH18) Stan 71.96 72.08 72.28 72.40 72.60 72.72 72.92 72.51 72.19 72.49
Fibo 72.08 72.20 72.27 72.52 72.59 72.72
Cotton  #2 tháng 05/2018 (CTK18) Stan 72.25 72.34 72.52 72.61 72.79 72.88 73.06 72.70 72.43 72.70
Fibo 72.34 72.44 72.51 72.71 72.78 72.88
Cotton  #2  tháng 07/2018 (CTN18) Stan 72.18 72.35 72.66 72.83 73.14 73.31 73.62 73.00 72.52 72.97
Fibo 72.35 72.53 72.65 73.01 73.13 73.31
Cotton  #2  tháng 10/2018 (CTV18) Stan 70.94 70.94 70.94 70.94 70.94 70.94 70.94 70.94 70.94 70.94
Fibo 70.94 70.94 70.94 70.94 70.94 70.94
Cotton  #2 tháng 12/2018 (CTZ18) Stan 69.69 69.89 70.24 70.44 70.79 70.99 71.34 70.65 70.10 70.58
Fibo 69.89 70.10 70.23 70.65 70.78 70.99
Cotton  #2 tháng 03/2019 (CTH19) Stan 70.33 70.33 70.33 70.33 70.33 70.33 70.33 70.33 70.33 70.33
Fibo 70.33 70.33 70.33 70.33 70.33 70.33

 Dựa trên các biểu đồ ngày 07/06 >>

Xem chỉ dẫn sử dụng Pivot Points >>

Tìm hiểu hợp đồng Cotton tương lai >>

Ghi chú.

+ Hight - H: Giá cao

+ Low - L: Giá thấp

+ Close - C: Giá đóng cửa

+ Standard: Tiêu chuẩn, vị thế

+ Fibonacci: công cụ thuật toán Fibonacci

+ Support: S1 – S2 – S3

+ Resistance: R1 – R2 – R3