• Thứ 7 , 27/4/2024 | 10:36 GMT +7
timkiem
×
Điểm giá Ngô (Corn) sàn Chicago CBOT ngày 08/06/2017.
6/9/2017 | 12:03 AM GTM+7

Ngưỡng hỗ trợ và kháng cự của giá Ngô với các hợp đồng tương lai (Corn Futures) giao dịch trên sàn Chicago Board of Trade (CBOT). Tìm hiểu hợp đồng ngô tương lai >>

Sàn giao dịch Chicago - CBOT
Ngô Tương lai S3 S2 S1 Daily Pivot R1 R2 R3 H L C
Ngô  Continus (QBC1!) Stan 371.0 374.6 379.8 383.4 388.6 392.2 397.4 387.0 378.2 385.0
Fibo 374.6 378.0 380.0 386.8 388.8 392.2
Ngô    tháng 07/2017 (QBCN17) Stan 371.0 374.6 379.8 383.4 388.6 392.2 397.4 387.0 378.2 385.0
Fibo 374.6 378.0 380.0 386.8 388.8 392.2
Ngô   tháng 09/2017 (QBCU17) Stan 379.8 383.0 387.8 391.0 395.8 399.0 403.8 394.2 386.2 392.6
Fibo 383.0 386.1 387.9 394.1 395.9 399.0
Ngô   tháng 12/2017 (QBCZ17) Stan 390.1 393.1 397.9 400.9 405.7 408.7 413.5 404.0 396.2 402.6
Fibo 393.1 396.1 398.0 403.9 405.8 408.7
Ngô   tháng 03/2018 (QBCH18) Stan 401.2 403.6 407.6 410.0 414.0 416.4 420.4 412.4 406.0 411.6
Fibo 403.6 406.0 407.6 412.4 414.0 416.4
Ngô   tháng 05/2018 (QBCK18) Stan 407.1 409.3 412.9 415.1 418.7 420.9 424.5 417.4 411.6 416.4
Fibo 409.3 411.5 412.9 417.3 418.7 420.9
Ngô   tháng 07/2018 (QBCN18) Stan 413.7 415.5 418.7 420.5 423.7 425.5 428.7 422.2 417.2 422.0
Fibo 415.5 417.4 418.6 422.4 423.6 425.5
Ngô   tháng 09/2018 (QBCU18) Stan 407.2 408.2 410.2 411.2 413.2 414.2 416.2 412.2 409.2 412.2
Fibo 408.2 409.3 410.1 412.3 413.1 414.2
Ngô   tháng 12/2018 (QBCZ18) Stan 406.3 408.3 411.3 413.3 416.3 418.3 421.3 415.2 410.2 414.4
Fibo 408.3 410.2 411.4 415.2 416.4 418.3
Ngô   tháng 03/2019 (QBCH19) Stan 418.4 419.0 420.0 420.6 421.6 422.2 423.2 421.2 419.6 421.0
Fibo 419.0 419.6 420.0 421.2 421.6 422.2
Ngô   tháng 05/,2019 (QBCK19) Stan 422.3 422.7 423.7 424.1 425.1 425.5 426.5 424.6 423.2 424.6
Fibo 422.7 423.3 423.6 424.7 425.0 425.5

 Dựa trên các biểu đồ ngày 07/06 >>

Xem chỉ dẫn sử dụng Pivot Points >>

Tìm hiểu hợp đồng ngô tương lai >>

Ghi chú.

+ Hight - H: Giá cao

+ Low - L: Giá thấp

+ Close - C: Giá đóng cửa

+ Standard: Tiêu chuẩn, vị thế

+ Fibonacci: công cụ thuật toán Fibonacci

+ Support: S1 – S2 – S3

+ Resistance: R1 – R2 – R3